Có 2 kết quả:
情報 qíng bào ㄑㄧㄥˊ ㄅㄠˋ • 情报 qíng bào ㄑㄧㄥˊ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tình báo, gián điệp
Từ điển Trung-Anh
(1) information
(2) intelligence
(2) intelligence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tình báo, gián điệp
Từ điển Trung-Anh
(1) information
(2) intelligence
(2) intelligence
Bình luận 0